Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cá chuối

Thông dụng

Như cá quả

Xem thêm các từ khác

  • Nhinh nhỉnh

    xem nhỉnh(láy).
  • Cà cộ

    như cà khổ
  • Cá cơm

    long-jawed anchovy
  • Cá cược

    to gamble, to place a bet, to wager, to bet
  • Cà cuống

    Danh từ: belostomatid, belostomatid essence, cà cuống chết đến đít còn cay, even in its last moment, a...
  • Nhíu

    knit (the brows)., stitch summarily., nhíu mày giận dữ, to knit the brows in anger., nhíu chỗ quần toạc ra, to stitch summarily a tear in...
  • Nhịu mồm

    như nhịu
  • Ca dao

    Danh từ: folk-song, six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs), sưu tầm ca dao, to collect...
  • Cá đao

    sawfish
  • Cá đé

    chinese herring
  • Cả đến

    even.
  • Cá đối

    mullet, cá đôi bằng đầu, six to the one and half a dozen to the other
  • Cá dưa

    conger pike
  • Cả gan

    bold, having plenty of pluck.
  • Nhơ bẩn

    filthy, dirty unclean.
  • Cà gĩ

    (thông tục) như cà khổ
  • Nhỡ bước

    nh lỡ bước
  • Cá giếc

    crucian carp
  • Nhờ cậy

    depend on someone for., nhờ cậy bạn coi sóc con cái, to depend on one's friend for the care of one's children.
  • Cá gỗ

    (xấu) miserly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top