Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cà niễng

Thông dụng

Danh từ
Cybister

Xem thêm các từ khác

  • Ca nô

    danh từ, motor boat
  • Nhờ trời

    thank heaven!
  • Nhỏ tuổi

    still very young in age.
  • Nhờ vả

    depend on (somebody) for help., nhờ vả bà con, to depend on friends and nieghbours for help.
  • Ca nông

    danh từ, cannon
  • Nhỏ xíu

    very small, diminutive.
  • Nhỏ yếu

    small and weak.
  • Nhòa

    be dimmed, be obscured., fade., kính xe ô tô nhòa vì mưa, the windshield of the car was dimmed by the rain., mọi kỷ niệm về thời thơ ấu...
  • Cá nước

    fish and water; close relationship, tình quân dân cá nước, the fish-water relationship between the people and the army
  • Nhoai

    strive to come up (from water)., cố nhoai vào bờ, to strive to reach the shore.
  • Ca nương

    (cũ) young songstress, girl singer.
  • Nhoáng

    flash., chớp nhoáng, there was a flash of lightning., nhoáng một cái biến đâu mất, to vanish in a flash.
  • Cá ông

    như cá voi
  • Nhoáy

    next to no time, in a flash., nhoay nhoáy (láy, ý tăng)., viết nhoáy một cái là xong bức thư, to write a letter in next to no time (in a...
  • Nhoay nhoáy

    xem nhoáy (láy).
  • Nhóc

    brat., hai thằng nhóc vật nhau, the two brats were wrestling.
  • Nhóc con

    (khẩu ngữ) kid, brat.
  • Cá quả

    snake-head (mullet)
  • Nhọc lòng

    worry; be anxious.
  • Cả quyết

    resolute, determined, firm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top