Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhỏ xíu

Thông dụng

Very small, diminutive.

Xem thêm các từ khác

  • Nhỏ yếu

    small and weak.
  • Nhòa

    be dimmed, be obscured., fade., kính xe ô tô nhòa vì mưa, the windshield of the car was dimmed by the rain., mọi kỷ niệm về thời thơ ấu...
  • Cá nước

    fish and water; close relationship, tình quân dân cá nước, the fish-water relationship between the people and the army
  • Nhoai

    strive to come up (from water)., cố nhoai vào bờ, to strive to reach the shore.
  • Ca nương

    (cũ) young songstress, girl singer.
  • Nhoáng

    flash., chớp nhoáng, there was a flash of lightning., nhoáng một cái biến đâu mất, to vanish in a flash.
  • Cá ông

    như cá voi
  • Nhoáy

    next to no time, in a flash., nhoay nhoáy (láy, ý tăng)., viết nhoáy một cái là xong bức thư, to write a letter in next to no time (in a...
  • Nhoay nhoáy

    xem nhoáy (láy).
  • Nhóc

    brat., hai thằng nhóc vật nhau, the two brats were wrestling.
  • Nhóc con

    (khẩu ngữ) kid, brat.
  • Cá quả

    snake-head (mullet)
  • Nhọc lòng

    worry; be anxious.
  • Cả quyết

    resolute, determined, firm.
  • Nhọc mệt

    weary in body and mind., nhọc mệt quá ăn không thấy ngon, to lose one s appetile from weariness in body and mind.
  • Ca ra

    carat., vàng 24 ca ra+24 carat gold, pure gold.
  • Nhóc nhách

    be able to sit up (after being laid up)., ốm hơn mười hôm nay mới vừa nhóc nhách, to be just able to sit up after being laid up for ten days.
  • Quân nhân

    danh từ., serviceman, military uniform.
  • Nhọc nhằn

    tính từ., tired; fatigued.
  • Nhọc óc

    tire one's mind.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top