Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cành cây khô

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brush wood

Xem thêm các từ khác

  • Cành chiết

    (nông) layer., joint knot
  • Cánh chờm

    thrust side
  • Cánh chong chóng

    screw paddle
  • Cánh chung

    common mode
  • Canh chừng khẩn cấp

    emergency ward
  • Cánh cửa

    leaf, door leaf, door leaves, linen, wing, cánh cửa bất động, inactive leaf, cánh cửa chủ động, active leaf, cánh cửa hạ lưu, downstream...
  • Dòng về

    return flow, dòng về ngay ( phần ), quick return flow
  • Dòng về ngay (phần)

    quick return flow
  • Dòng ven bờ

    littoral drift, shore drift, coastal current
  • Đồng vị

    danh từ, tính từ, isobaric, isotope, isotopic, isotopy, isotropic, isotope,, isotopic, spin đồng vị, isobaric spin, chất đồng vị công...
  • Đồng vị đánh dấu

    isotope indicator, isotopic tracer, tracer isotop
  • Ống ruột gà

    coil, pan-cock oil, pipe coil, serpentine, spire, thread, tubing coil, turn, winding, ống ruột gà xoắn quanh, run-around coil, ống ruột gà...
  • Ống sản xuất

    flow string, oil string, production casing
  • Ống sàng

    screen, screen pipe, giải thích vn : một ống có đục lỗ bọc xung quanh một lõi dây để lọc cát từ nước [[giếng.]]giải thích...
  • Ống sành

    clay pipe, glazed clayware pipe, stoneware pipe, tile, tile pipe, vitrified pipe, hệ thống ống sành, system of tile drains, ống sành dẫn nước...
  • Trạng thái ổn định

    stationary state, steady condition, steady-state, dòng có trạng thái ổn định, steady-state flow, giá trị trạng thái ổn định, steady...
  • Đồng vị số

    isotope number, isotopic number, nucleon number
  • Đóng viên

    pre-forming, concircular, briquette, briquette, preform, độ cong đồng viên, concircular curvature
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top