Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng vị

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
isotope,
Tính từ
isotopic

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

isobaric
spin đồng vị
isobaric spin
isotope
chất đồng vị công nghiệp
industrial isotope
chất đồng vị phóng xạ
radio isotope
chất đồng vị phóng xạ
radioactive isotope
dịch chuyển (do) đồng vị
isotope shift
hiệu ứng đồng vị
isotope effect
hiệu ứng đồng vị động
kinetic isotope effect
Huấn luyện, Nghiên cứu phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật nguyên tử đại cương
Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
phản ứng chất đồng vị mật độ cao
High Flux Isotope Reactor (HFIR)
máy tách (chất) đồng vị
isotope separator
nhà máy tách chất đồng vị
isotope separation plant
sự tách đồng vị
isotope separation
thiết bị tách đồng vị urani
uranium isotope separation plant
đo đồng vị
isotope measurement
đồng vị bền
stable isotope
đồng vị giàu
fertile isotope
đồng vị giàu
fissile isotope
đồng vị nặng vừa
intermediate isotope
đồng vị phân hạch được
fertile isotope
đồng vị phân hạch được
fissile isotope
đồng vị phóng xạ
radioactive isotope
đồng vị số
isotope number
đồng vị sống lâu
long half-line isotope
đồng vị sống lâu
long lived isotope
đồng vị trung gian
intermediate isotope
đồng vị đánh dấu
isotope indicator
isotopic
bất biến đồng vị
isotopic invariance
dòng đồng vị
isotopic flux
nhiên liệu cháy đồng vị
isotopic fuel
spin đồng vị
isotopic spin
sự phân tích đồng vị
isotopic analysis
sự trao đổi đồng vị
isotopic exchange
độ giàu đồng vị
isotopic abundance
độ nhiều đồng vị
isotopic abundance
đồng vị số
isotopic number
đồng vị đánh dấu
isotopic tracer
isotopy
isotropic

Xem thêm các từ khác

  • Đồng vị đánh dấu

    isotope indicator, isotopic tracer, tracer isotop
  • Ống ruột gà

    coil, pan-cock oil, pipe coil, serpentine, spire, thread, tubing coil, turn, winding, ống ruột gà xoắn quanh, run-around coil, ống ruột gà...
  • Ống sản xuất

    flow string, oil string, production casing
  • Ống sàng

    screen, screen pipe, giải thích vn : một ống có đục lỗ bọc xung quanh một lõi dây để lọc cát từ nước [[giếng.]]giải thích...
  • Ống sành

    clay pipe, glazed clayware pipe, stoneware pipe, tile, tile pipe, vitrified pipe, hệ thống ống sành, system of tile drains, ống sành dẫn nước...
  • Trạng thái ổn định

    stationary state, steady condition, steady-state, dòng có trạng thái ổn định, steady-state flow, giá trị trạng thái ổn định, steady...
  • Đồng vị số

    isotope number, isotopic number, nucleon number
  • Đóng viên

    pre-forming, concircular, briquette, briquette, preform, độ cong đồng viên, concircular curvature
  • Dòng vô công

    idle current, quadrature current, reactive current, wattless current
  • Đóng vòng

    cyclization, carbocyclic, homocyclic, isocyclic, hợp chất đồng vòng, homocyclic compound
  • Dòng vuông góc

    idle current, quadrature current, reactive current, wattless current
  • Dòng xả

    discharge, exhaust jet, flow of discharge, runoff, hệ số dòng xả, discharge coefficient
  • Dòng xáo động

    turbidity current
  • Dòng xe

    line, queue, vehicle stream
  • Ống senbac

    schelbach tubing
  • Ống sét nung

    clay pipe
  • Ống si phông

    siphon, giải thích vn : Ống hoặc ống dẫn kiểu khung dùng để truyền chất lỏng từ bình . Áp suất khí quyển trong bình đẩy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top