Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cánh cửa

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

leaf

Giải thích VN: Một trong hai khớp của một cửa sổ [[đôi.]]

Giải thích EN: One of two halves of a double door window.

cánh cửa bất động
inactive leaf
cánh cửa chủ động
active leaf
cánh cửa hạ lưu
downstream leaf
cánh cửa mở
opening leaf
cánh cửa thượng lưu
upstream leaf
một cánh (cửa)
single-leaf

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

door leaf
door leaves
linen
wing
cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
wing light

Xem thêm các từ khác

  • Dòng về

    return flow, dòng về ngay ( phần ), quick return flow
  • Dòng về ngay (phần)

    quick return flow
  • Dòng ven bờ

    littoral drift, shore drift, coastal current
  • Đồng vị

    danh từ, tính từ, isobaric, isotope, isotopic, isotopy, isotropic, isotope,, isotopic, spin đồng vị, isobaric spin, chất đồng vị công...
  • Đồng vị đánh dấu

    isotope indicator, isotopic tracer, tracer isotop
  • Ống ruột gà

    coil, pan-cock oil, pipe coil, serpentine, spire, thread, tubing coil, turn, winding, ống ruột gà xoắn quanh, run-around coil, ống ruột gà...
  • Ống sản xuất

    flow string, oil string, production casing
  • Ống sàng

    screen, screen pipe, giải thích vn : một ống có đục lỗ bọc xung quanh một lõi dây để lọc cát từ nước [[giếng.]]giải thích...
  • Ống sành

    clay pipe, glazed clayware pipe, stoneware pipe, tile, tile pipe, vitrified pipe, hệ thống ống sành, system of tile drains, ống sành dẫn nước...
  • Trạng thái ổn định

    stationary state, steady condition, steady-state, dòng có trạng thái ổn định, steady-state flow, giá trị trạng thái ổn định, steady...
  • Đồng vị số

    isotope number, isotopic number, nucleon number
  • Đóng viên

    pre-forming, concircular, briquette, briquette, preform, độ cong đồng viên, concircular curvature
  • Dòng vô công

    idle current, quadrature current, reactive current, wattless current
  • Đóng vòng

    cyclization, carbocyclic, homocyclic, isocyclic, hợp chất đồng vòng, homocyclic compound
  • Dòng vuông góc

    idle current, quadrature current, reactive current, wattless current
  • Dòng xả

    discharge, exhaust jet, flow of discharge, runoff, hệ số dòng xả, discharge coefficient
  • Dòng xáo động

    turbidity current
  • Dòng xe

    line, queue, vehicle stream
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top