Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cào bằng

Thông dụng

Level.

Xem thêm các từ khác

  • Nói mò

    Thông dụng: guess., bạn chỉ nói mò thôi!, you are just guessing!
  • Nói năng

    Thông dụng: Động từ., to speak.
  • Cáo cấp

    Thông dụng: Động từ, to alarm
  • Nói ngang

    Thông dụng: hinder a discussion by pretending to take part in it.
  • Nội nhân

    Thông dụng: (cũ) my wife, my old woman (thông tục).
  • Cáo già

    Thông dụng: (khẩu ngữ) foxy, cunning, tricky.
  • Nổi rõ

    Thông dụng: stand out in relief.
  • Nói sai

    Thông dụng: tell untruths, lie.
  • Nói sõi

    Thông dụng: xem sõi
  • Nói sòng

    Thông dụng: speak up, speak outone's mind.
  • Nội tạng

    Thông dụng: innards, viscera.
  • Cao tầng

    Thông dụng: multi-storeyed.
  • Cảo táng

    Thông dụng: (cũ) bury summarily.
  • Nội tiếp

    Thông dụng: (toán học) inscribed.
  • Nội tỉnh

    Thông dụng: (tâm) introspection.
  • Cao xạ

    Thông dụng: danh từ, anti-aircraft gun
  • Nói trạng

    Thông dụng: talk big, brag, boast.
  • Cấp

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: urgent, pressing, Động...
  • Cắp

    Thông dụng: Động từ: to carry by holding against one's side, to carry under...
  • Nội trợ

    Thông dụng: danh từ., housework.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top