Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cá lành canh

Thông dụng

Japanese anchovy

Xem thêm các từ khác

  • Ca lâu

    (cũ) house of songstresses.
  • Chốc lát

    a short while, overnight, việc ấy không thể xong trong chốc lát, that piece of work cannot be done in a short while
  • Ca lô

    danh từ, garrison cap (mỹ)
  • Nhỏ người

    pretty little, slender., bàn tay nhỏ nhắn, to have pretty little hands.
  • Nho nhã

    tính từ., refined; cultured; elegant.
  • Cá lóc

    như cá quả
  • Cá lờn bơn

    như cá bơn
  • Nhố nhăng

    (địa phương) như lố lăng., Ăn mặc nhố nhăng, to be dressed in a ridiculous manner.
  • Cá măng

    bango, milkfish
  • Nhỏ nhẻ

    tính từ., timorous, shy.
  • Cà mau

    %%xem minh hải
  • Cá mè

    Danh từ: hypophthalmichthys, cá mè một lứa, six to the one and half a dozen to the other
  • Nhọ nhem

    như lọ lem smeared.
  • Cà mèn

    gốc pháp: gamelle, Danh từ: mess-tin
  • Nhỏ nhen

    tính từ., mean.
  • Cà mèng

    Tính từ: bad, inferior, worthless, chiếc đồng hồ cà mèng, a watch of inferior quality, bọn người cà...
  • Nho nhỏ

    tính từ., somewhat little, tinyish.
  • Cá mòi

    danh từ, gizzard-shad
  • Ca múa

    dance and song (nói khái quát), đoàn ca múa, a dance and song ensemble
  • Cá mương

    hemicultur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top