Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nho nhỏ

Thông dụng

Tính từ.
somewhat little, tinyish.

Xem thêm các từ khác

  • Cá mòi

    danh từ, gizzard-shad
  • Ca múa

    dance and song (nói khái quát), đoàn ca múa, a dance and song ensemble
  • Cá mương

    hemicultur
  • Cả nể

    complaisant, compliant.
  • Nho nhoe

    have pretensions to., nho nhoe dạy đời, to have pretensions to lecture other people.
  • Cá ngạnh

    cranoglanis
  • Nhỏ nhoi

    small, little, humble., chút quà nhỏ nhoi, a small gift.
  • Ca ngợi

    Động từ: to sing the praise of, to extol, ca ngợi cảnh đẹp của đất nước, to sing the praise of the...
  • Nhơ nhớp

    filthy, mucky., chân tay nhơ nhớp những bùn, to have one's hands and feel all mucky with mud.
  • Nhớ nhung

    have a fond remembrance (of someone, of some place)., gợi nỗi nhớ nhung, to evoke fond remembrances.
  • Nhơ nhuốc

    tính từ., dishonoured; disgraceful.
  • Nhọ nồi

    soot., yerba-de-taijo (cây).
  • Nho phong

    confucian scholar's manners.
  • Ca nhạc

    danh từ, music and song
  • Nhổ sào

    unmoor., thuyền nhổ sào, the boat was unmoored.
  • Nho sĩ

    danh từ., confucian scholar.
  • Nho sinh

    (cũ) student.
  • Cá nhân chủ nghĩa

    Tính từ: individualistic, egoistic, những tính toán cá nhân chủ nghĩa, egoistic calculations, tư tưởng...
  • Nhỡ tàu

    miss one's train., (thông tục) miss an opportunity.
  • Nhớ thương

    long fondly to see, grieve for., nhớ thương vợ con, to long fondly to see one's wife and children., nhớ thương người bạn xấu số, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top