Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhòm nhỏ

Thông dụng

Pry into, pry about.
Nhòm nhỏ khắp nơi
To pry about.
Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm
To pry into one's neighbour's affairs.

Xem thêm các từ khác

  • Cá tràu

    như cá quả
  • Cá trê

    catfish
  • Nhồm nhoàm

    như nhồm nhàm
  • Nhơm nhớp

    xem nhớp (láy).
  • Cá trôi

    major cap
  • Ca trù

    , =====%%*ca trù - an original art performance of academic character - has been preserved for the past 10 centuries.to appreciate ca trù is to appreciate...
  • Nhóm viên

    group member.
  • Ca tụng

    Động từ: to glorify, to extol, ca tụng chiến công, to glorify a feat of arms, ca tụng công đức của...
  • Ca vát

    Danh từ: necktie, tie
  • Ca vịnh

    sing and praise, sing the praise of.
  • Nhón gót

    phó từ., on tiptoe.
  • Ca vũ

    danh từ, song and dance
  • Nhọn hoắt

    very sharp-pointed., lưỡi lê nhọn hoắt, a very sharp-pointed bayonet.
  • Ca vũ kịch

    opera-ballet.
  • Nhớn nha nhớn nhác

    xem nhớn nhác (láy).
  • Nhớn nhác

    look around in bewilderment., nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng), nhớn nhác như con hươu lạc mẹ, to looh around in bewilderment like a...
  • Nhộn nhàng

    bustling., Đường phố nhộn nhàng trong dịp tết, the streets are bustling during tet.
  • Ca xướng

    singing
  • Nhôn nhao

    (ít dùng) be all in a stir, be agog., tin đó làm dư luận nhôn nhao, that news caused a stir in public opinion.
  • Các

    every, all, Động từ: to pay the difference (in a trade-in), to give in compensation, các nước anh em trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top