Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cách thủy

Thông dụng

(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)
nấu cách thủy
to cook in a bain-marie

Xem thêm các từ khác

  • Cách trí

    (cũ) natural sciences.
  • Nhớt nhát

    slimy ., mũi dãi nhớt nhát, slimy saliva and nose mucus.
  • Cách trở

    Động từ: to separate and obstruct, đò giang cách trở, to be separated and obstructed by river and ferry
  • Cách xa

    far away from., ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán, in places far away from business centres.
  • Nhớt nhợt

    very slimy, very viscous.
  • Cải bắp

    (head) cabbage
  • Cải bẹ

    field cabbage
  • Như ai

    like any other (person)., cũng hăng hái như ai, to be as enthusiastic as any other.
  • Như chơi

    [like] child's play., bài toán làm như chơi, the mathematics problem was just child's play.
  • Như cũ

    as before, as previously.
  • Nhu đạo

    judo.
  • Nhũ dịch

    danh từ., (bot) latex.
  • Nhừ đòn

    get a sound beating.
  • Cái đã

    first, the first thing., uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu, let's have some tea first, then set about the job.
  • Cải dạng

    Động từ: to disguise oneself, cải dạng làm ông già, to disguise oneself as an old man
  • Như hệt

    as like as two peas., hai cái áo như hệt nhau, the two dresses are as like as two peas.
  • Cải dầu

    colza.
  • Nhũ hương

    frankincense.
  • Cai đầu dài

    knavish contractor.
  • Như không

    as if nothing had happened., nâng năm mươi cân như không, to lift fifty kilos as if nothing had happened.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top