Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cây giống

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Seedling
Sapling

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cây con , cây non

Xem thêm các từ khác

  • Cớm

    Thông dụng: Danh từ: cớm, cớm chìm, police, cop, undercover cop, (từ...
  • Bạn

    Thông dụng: Danh từ: friend, fellow, comrade, bạn chiến đấu, comrade-in-arms,...
  • Mã cờ

    flag code
  • Dàn nguyên

    integral lattice
  • Đẳng sự

    equilong
  • Thỏa thuận

    negotiation, agreement, agreement, arrangement, consent, settlement, tacit agreement, undertake, thỏa thuận bán, agreement for sale, thỏa thuận...
  • Thóc

    paddy, paddy
  • Đầu tẩy

    erasing head, haricot, haricot bean, kidney bean
  • Dãy cổng

    gate array
  • Tiền lệ

    precedents, change, chicken-feed, denomination, fractional currency, fractional money, loose cash, precedent, tiền nhỏ , tiền lẻ ( tiền xu ,...
  • Bộ dừng

    canceller, arrester, assign, assignment, hạn chế bổ dụng, assignment limitation
  • Bộ lái

    driver unit, bundle, left out
  • TIN

    try for
  • Tính cầu

    sphericity
  • Tính dương

    positivity
  • Tính nguyên

    integrity
  • Tính nhân

    multiplication, multiplication (vs)
  • Định phần

    allocate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top