Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiền lệ

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

precedents

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

change
tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)
small change
chicken-feed
denomination

Giải thích VN: Số tiền trị giá dưới [[1000.]]

fractional currency
fractional money
loose cash
precedent
tiền lệ xét xử
judicial precedent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top