Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Còn

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To continue (to live, to exist..)
ngày nào còn chủ nghĩa đế quốc thì còn nguy chiến tranh
as long as imperialism continues, there is danger of war
kẻ còn người mất
some are still living and some dead
To have....left, still have
còn tiền
he has some money left
anh ta còn mẹ già
he still has his old mother
còn nước còn tát
while there is life, there is hope
một mất một còn một còn một mất
life-and-death, make-or-break
cuộc chiến đấu một mất một còn
��a life-and-death battle

Phó từ

Still, again
khuya rồi vẫn còn thức
although it was late, he was still awake
ngày mai chúng tôi còn đến đây
tomorrow, we shall come again
đang còn thiếu một ít
there is still some lacking
theo kịp anh ta còn mệt
to catch up with him, there is a hard job to do
Even
mùa năm ngoái còn nóng hơn năm nay
last year summer was even hotter than this year's
còn bằng
what could be better than, there's nothing like
còn phải nói
needless to say!

Từ nối

As, for, but
nhà còn anh anh đi không
he stays home, as for you, will you come ?
anh ta không đồng ý nhưng còn chị ta thì sao
he is not agreeable, but what about her ?
nắng thì đi còn mưa thì lại
shine, we'll go but rain, we'll stay behind

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

more

Y học

Nghĩa chuyên ngành

bout
crisis

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cone
mold
taper
tapered
bank
barrow
dune
hillock

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

spirit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top