Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cô dâu

Thông dụng

Danh từ
Bride

Xem thêm các từ khác

  • Cổ điển

    Thông dụng: Danh từ: classical; classic, văn học cổ điển, classical...
  • Cố đô

    Thông dụng: danh từ, ancient; old capital
  • Cổ động

    Thông dụng: Động từ, to launch a propaganda
  • Phởn

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
  • Có hiếu

    Thông dụng: dutiful/respectful/grateful to one's parents, filial piety - sự/lòng hiếu thảo
  • Có học

    Thông dụng: educated, cultivated
  • Cổ học

    Thông dụng: danh từ, archaeology
  • Phong

    Thông dụng: Động từ., (of king) to confer, to bestow.
  • Phòng

    Thông dụng: Danh từ.: room, chamber, hall., Động từ., cô ta ở phòng...
  • Cố hương

    Thông dụng: danh từ, native land; native village
  • Phông

    Thông dụng: scenery, scene, back-cloth (in a theatre)., background (of a painting).
  • Phồng

    Thông dụng: Động từ., to bloat, to swell.
  • Phỗng

    Thông dụng: clay statue of giant guard; toy earthen statue., (thông tục) steal a march on somebody and get what...
  • Phỏng

    Thông dụng: burnt, scalded, to copy, to imitate
  • Cò kè

    Thông dụng: Động từ, to haggle
  • Có khi

    Thông dụng: i'm afraid, sometimes, bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn, to leave only now, is i'm afraid...
  • Có lý

    Thông dụng: sensible, nói có lý, to speak sensibly, to talk sense, nói có lý có lẽ, to talk good sense
  • Phòng bị

    Thông dụng: Động từ., to take precautions against.
  • Có mang

    Thông dụng: như có thai
  • Có mặt

    Thông dụng: to be present at, to be attending
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top