- Từ điển Việt - Anh
Công chính
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ,
- public works; civil engineering
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
main sewer
portal
Giải thích VN: Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ [[đại.]]
Giải thích EN: A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
public works
main port
majority element
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
equity
justice
Xem thêm các từ khác
-
Công chức
staff member, public authority, civil servant, government official, office-bearer, public servant, tiền cho vay của công chức, loan of a staff member -
Con lăn căng
jockey, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightening pulley -
La bàn có phản quang
prismatic compass, giải thích vn : một la bàn cầm tay bao gồm một lăng kính được định vị sao cho la bàn có thể đọc được... -
La bàn hồi chuyển
gyroscopic compass -
La bàn lặp lại
compass repeater, compass repeater indicator, repeater compass, repeating compass -
Lá bản lề
leaf, giải thích vn : bản lề trượt , một bộ phận cửa phẳng có thể tháo lắp hoặc một vách ngăn có thể tháo [[lắp.]]giải... -
Sự bảo hộ
protection, auspice, protection, safeguard -
Sự bảo hộ dự phòng
provisional protection -
Sự bảo hộ hoàn toàn
full protection -
Sự bão hòa
magnetic saturation, saturation, batch carbonation, oversaturation, saturation -
La bàn xác định hướng
striding compass, giải thích vn : la bàn được gắn trên máy đo kinh vĩ để xác định hướng của [[chúng.]]giải thích en : a compass... -
Lá báo
annunciator -
Lá cách nhiệt
foil insulant, foil insulating material, thermal foil -
Lá cải
Danh từ.: rag., tabloid, tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu, i don't read that rag. -
Lá cánh
blade, bản lề lá cánh gập, blade-folding hinge, bước lá cánh quạt, blade pitch, góc tấn lá cánh quạt, blade attack angle, hiện... -
Lá cánh quạt
blade, bucket, paddle board, shovel, vane, bước lá cánh quạt, blade pitch, góc tấn lá cánh quạt, blade attack angle, hiện tượng lốc... -
Lá cánh quạt xếp tầng
cascade blades -
Lá cánh xếp tầng (tuabin)
cascade vanes -
Lá chắn
danh từ., blind, fence, fencing, fender, obsturator, shield, shield., lá chắn raykin, raykin fender, lá chắn cổ, neck shield, giải thích vn... -
Lá chắn bằng kim loại
metallic stop foil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.