Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Căn bệnh

Thông dụng

Cause (origin) of a disease
thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh
the physician has found the cause of the disease
Ill
nạn thất nghiệp căn bệnh lâu năm của chủ nghĩa bản
unemployment is a chronic ill of capitalism

Xem thêm các từ khác

  • Nín nhịn

    contain oneself.
  • Nín thinh

    keep silent, give no answer.
  • Nín thít

    to remain in patient silence.
  • Cẩn cáo

    (từ cũ) inform respectfully.
  • Nín tiếng

    keep mum, lie low.
  • Cần cấp

    (ít dùng) urgent.
  • Ninh bình

    , =====%%from hà n?i to ninh bình province is 93km on national highway 1. ninh bình has various landscapes because of its proximity to the mountains...
  • Nịnh bợ

    toady (to somebody).
  • Cạn chén

    drink up (one's glass of wine)., let's have a toast.
  • Nịnh đầm

    (thông tục)gallant., anh chàng nịnh đầm, lady's man.
  • Ninh gia

    (cũ) pay a bridal visit to one's parents.
  • Nịnh hót

    Động từ., to flatter; to adulate.
  • Can cớ

    have to do with., việc này không can cớ gì đến tôi, i have nothing to do with it.
  • Nịnh mặt

    (khẩu ngữ) flatterer (of a lookingglass).
  • Ninh ních

    xem ních (láy).
  • Cằn cỗi

    (nói về đất trồng trọt) exhausted, stunted, dwarfed, ruộng đất cằn cỗi, exhausted fields, đất xấu lại không có phân bón cây...
  • Nịnh thần

    sycophantic courtier, sycophant.
  • Ninh thuận

    %%ninh thuận lies in the middle of central vietnam. the provincial capital is the twin towns of phan rang - tháp chàm on the banks of the cai river....
  • Níp

    (cũ) trunk, case (for clothes, books...).
  • Căn cứ địa

    Danh từ: revolutionary base, xây dựng căn cứ địa ở nông thôn, to set up a revolutionary base in the countryside,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top