Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cường độ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Intensity

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

intension
power
cường độ âm
sound power
cường độ bức xạ
radiated power
cường độ chiếu sáng
illuminating power
cường độ làm việc
power of work
cường độ ra
power output
cường độ rão
creep power
cường độ sáng
illuminating power
cường độ sáng
lighting power
cường độ sáng hiệu dụng
effective candle power
cường độ tiếng nói ngữ âm
phonetic speech power
cường độ tiếng nói tức thời
instantaneous acoustical speech power
strength, intensity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

intensity
bản đồ cường độ trường
field-intensity map
chỉ số cường độ du hành
travel intensity index
cường độ vốn
capital intensity
cường độ yếu tố
factor intensity
cường độ yếu tố (sản xuất)
factor intensity
đo cường độ trường
field-intensity measurement
rate
cường độ hấp
rate of respiration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top