Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cường độ chịu uốn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bending resistance
bending strength
cường độ chịu uốn giới hạn
ultimate bending strength
flexural strength

Xem thêm các từ khác

  • Lực kế

    dynamometer., brake dynamo, dynameter, dynamometer, force gauge, force measuring instrument, giải thích vn : 1 . thiết bị thử nghiệm hiệu...
  • Lực kế Berthon

    berthon dynamometer, giải thích vn : một thiết bị bao gồm e tấm kim loại thẳng cạnh được đặt ở một góc nối với nhau...
  • Lực kế dòng Foucault

    eddy current dynamometer
  • Lực kế động học

    traction meter, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo độ lớn lực tác động của chuyển [[động.]]giải thích en : a device...
  • Lực kế kiểu kéo

    traction dynamometer
  • Lực kế phanh

    absorption dynamometer
  • Lực kế ràng buộc

    torsion string galvanometer, giải thích vn : là điện kế đươc đo sự dịch chuyển của hệ thống được đỡ bằng 2 sợi thủy...
  • Lực kế thủy lực

    hydraulic dynamometer
  • Lực kế truyền động

    transmission dynamometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo momen xoắn và công suất giữa một máy phát điện và cơ cấu...
  • Lực kế xoắn

    torsion dynamometer, torsion galvanometer, giải thích vn : là thiết bị đo lực giữa hệ đứng yên và hệ chuyển động bằng cách...
  • Rơle Buchholz

    buchholz relay, gas and pressure-actuated protective relay, gas-bubble protective device
  • Rơle bước

    rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch, rơle bước quay, rotary stepping relay, rơle bước quay, rotary stepping...
  • Rơle bước quay

    rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch
  • Rơle cảm biến

    instrument-type relay, measuring relay, meter-type relay, sensing relay
  • Rơle cảm ứng

    induction relay, inductive relay
  • Lưng

    Danh từ.: back., dorsal, dorsum, back, tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi, i only saw her back., lưng chừng,...
  • Lưng bụng

    dorsoventral
  • Lũng chứa

    buried valley
  • Lừng danh

    win fame., famous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top