- Từ điển Việt - Anh
Lực kế ràng buộc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
torsion string galvanometer
Giải thích VN: Là điện kế đươc đo sự dịch chuyển của hệ thống được đỡ bằng 2 sợi thủy tinh được cuộn theo chiều của sợi [[kia.]]
Giải thích EN: A galvanometer in which the moving system is supported by two fibers that tend to wind around each other.
Xem thêm các từ khác
-
Lực kế thủy lực
hydraulic dynamometer -
Lực kế truyền động
transmission dynamometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo momen xoắn và công suất giữa một máy phát điện và cơ cấu... -
Lực kế xoắn
torsion dynamometer, torsion galvanometer, giải thích vn : là thiết bị đo lực giữa hệ đứng yên và hệ chuyển động bằng cách... -
Rơle Buchholz
buchholz relay, gas and pressure-actuated protective relay, gas-bubble protective device -
Rơle bước
rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch, rơle bước quay, rotary stepping relay, rơle bước quay, rotary stepping... -
Rơle bước quay
rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch -
Rơle cảm biến
instrument-type relay, measuring relay, meter-type relay, sensing relay -
Rơle cảm ứng
induction relay, inductive relay -
Lưng
Danh từ.: back., dorsal, dorsum, back, tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi, i only saw her back., lưng chừng,... -
Lưng bụng
dorsoventral -
Lũng chứa
buried valley -
Lừng danh
win fame., famous -
Lưng đối lưng
back to back -
Lưng ghế
backrest -
Lưng ghế tựa
backrest, seat back -
Lung lay
Động từ., cranky, crazy, librate, shaky, slashing, sway, vacillate, wandering, famous, to begin to get loose;, beshaky., răng lung lay, wandering... -
Lung lay răng
odontoseisis -
Lủng lỗ
pitted -
Lưng lò sưởi
chimney back -
Lưng phẳng
flat back
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.