Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấu cấp sợi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fiber feeder
fibre feeder

Xem thêm các từ khác

  • Dự ứng lực

    prestressed., prestress, prestressed, prestressing force, stressed, bêtông dự ứng lực, prestressed concrete.
  • Du xích

    vernier, sliding-scalt., nonious, nonius, vernier, chiết áp có du xích, vernier potentiometer, du xích đo chiều sâu, vernier gauge, máy kinh...
  • Parafin mềm

    amorphous wax
  • Trình bày

    display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, present (vs), represent, representation, present, put, represent, state, hộp trình bày,...
  • Cầu cất

    drawbridge, balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, giải...
  • Cầu chặn lửa

    fire stop
  • Dừa

    Danh từ: coconut, coconut, cây dừa, coconut-tree, nước dừa, coconut milk
  • Đũa

    danh từ, thành ngữ, rod, stick, give, take, deliver, present, chopstick, vơ đũa cả nắm : throw everything in a heap
  • Đũa (đôi)

    chopsticks
  • Đũa bàn học

    coated electrode
  • Đũa cầm nhỏ

    micromanipulator, giải thích vn : một thiết bị dùng để điều chỉnh các tế bào khi xem dưới kính hiển [[vi.]]giải thích en...
  • Đưa đến

    spread
  • Đưa đi

    escort
  • Đũa hàn

    electrode, welding electrode, welding rod, giải thích vn : thanh kim loại để tan chảy khi hàn .
  • Đũa hàn bọc

    covered electrode
  • Đũa hàn đắp

    filler welding rod
  • Trình biên dịch

    compiler, interpreter, interpretive program, chương trình biên dịch byte, byte compiler, chương trình biên dịch mã byte, byte code compiler,...
  • Cấp công trình

    class of building, construction grade
  • Cấp cốt thép

    rebar grade
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top