Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cần câu

Thông dụng

Fishing-rod.
Cần câu cơm thông tục
A bread-winner, a pot-boiler.

Xem thêm các từ khác

  • Nịnh

    Thông dụng: flatter, fawn on, fawn upon.
  • Cắn câu

    Thông dụng: Động từ, to get caught, to be enticed
  • Can chi

    Thông dụng: the signs of the heavenly stems and of the earthly branches (of ancient cosmology)., have something to...
  • Cắn chỉ

    Thông dụng: (nói về môi) pencilled with betel juice, (nói về đường nét) neatly pencilled, cô gái ăn...
  • Căn cơ

    Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính...
  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
  • Nình nịch

    Thông dụng: xem nịch (láy).
  • Cắn cỏ

    Thông dụng: to beseech, to implore plaintively
  • Cằn cọc

    Thông dụng: stunted (nói khái quát)
  • Cần cù

    Thông dụng: tính từ, laborious, industrious
  • Nít

    Thông dụng: small wine-bottle., xem con nít
  • Cân đai

    Thông dụng: turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
  • No

    Thông dụng: tính từ., gorged; surfeited.
  • Thông dụng: Danh từ.: he., him., it., nó và tôi, he and i., tôi ghét nó,...
  • Cận địa

    Thông dụng: Điểm cận địa (thiên văn học )perigee.
  • Thông dụng: fish trap.
  • Thông dụng: frolic, gambol., nô cả ngày không chịu học, to frolic the whole day instead of studying.
  • Thông dụng: (thông tục) prick, cock., protruding axle., deep imbedded fruit stalk., [hubble-bubble pipe] bowl.,...
  • Nố

    Thông dụng: amount, sum., một nố nợ, a sum owed, a debt.
  • Nồ

    Thông dụng: frolic, gambol.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top