Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cần trục

Mục lục

Thông dụng

Như cần cẩu

Y học

Nghĩa chuyên ngành

paraxial

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arm crane
boom derrick
bridge crane
cần trục bãi chứa vật
storage yard traveling bridge crane
cần trục xưởng đúc
foundry traveling bridge crane
crane boom
cần trục lắp ráp
erection crane boom
tầm với cần trục
crane boom extension
đầu cần trục
crane boom toe
crane jib
cần trục côngxon
Crane, Jib
tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
radius of a crane jib
derrick
cần trục cần cố định
Crane, Derrick
cần trục deric
derrick crane
Cần trục Derrick
Derrick (crane)
Cần trục Derrick
Derrick (derrickcrane)
cần trục hàng (tải trọng)
cargo derrick
cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
stiff leg derrick crane
cần trục kiểu chữ A
A derrick
cần trục nổi
derrick boast
cần trục tháp
derrick crane
cần trục tháp khoan
derrick crane
cần trục trên phao
derrick boast
cáp cần trục
derrick rope
freight elevator
gantry crane
cần trục tời
hoist for gantry crane
grab crane
hoisting crane
hoisting machine
jib
overhead (travekking) crane
overhead (travelling) crane
overhead crane
shears
cần trục nổi
floating shears
cần trục trên phao
floating shears
spindle
quay chung quanh một cần trục
revolve on a spindle
quay xung quanh cần trục
revolve on a spindle
traveling crane
cần trục cầu chạy
overhead traveling crane
cần trục kéo tay
hand power traveling crane
cần trục đôi
twin traveling crane

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

crane
cần cẩu (cần, trục) container
container crane
cần trục công-ten-nơ
container crane
cần trục kiểu bánh xích
crawler crane
cần trục kiểu cầu
bridge crane
cần trục tải nước đá
ice crane
hoist

Xem thêm các từ khác

  • Dòng sông

    channel, course, river, river flow, stream, stream channel, watercourse, waterway, dòng sông , dòng chảy, stream channel, kênh hạ lưu ( khôi...
  • Đồng sự

    coworker
  • Dòng sự cố

    fault current, fault electrode current, surge electrode current, dòng sự cố chạm đất, ground fault current
  • Đồng sunfat

    blue copperas, blue stone, blue vitriol, blue-stone, chalcanthite, copper sulfate, copper sulphate, vitriol
  • Phá hủy

    Động từ., crash (application), disruption, abolish, abort, abrogate, annihilate, avoid, break, break down, crash, delete, demolish, destroy, destruct,...
  • Phá hủy do mỏi

    fatigue failure
  • Pha kế

    phase meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo sự khác nhau của góc pha giữa 2 dòng thay đổi hay lực điện [[động.]]giải...
  • Pha kết nối

    connect phase
  • Pha khí

    gas phase, gaseous form, gaseous phase
  • Cần trục cánh

    arm crane, bracket crane, cantilever crane
  • Dòng súng phóng điện tử

    electron gun current
  • Đồng sunpat

    copper sulphate, copper sulfate
  • Đồng sunphat

    blue vitriol, bluestone, copper vitriol
  • Dòng suối nhỏ

    bourn, rill, rillet, rivulet, runnel
  • Đọng sương

    dew-point, tăng điểm ( đọng ) sương, dew-point rise, tecmostat điểm ( đọng ) sương, dew-point thermostat, thermostat điểm ( đọng...
  • Đồng tác

    simultaneous peripheral operations online (spool), action, gesture, work, activity, thế động tác ( sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua...
  • Động tác định vị

    positioning movement
  • Dòng tác động

    action current
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top