Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu cảng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dock

Giải thích VN: 1.một bãi đỗ hay một công trình tương tự như vậy được xây dựng dọc theo bờ biển để cho việc đỗ tàu hay dỡ hàng 2.một chỗ trũng hay một cái kênh giữa hai cầu tàu để cho tàu chỗ neo [[đậu.]]

Giải thích EN: 1. a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.2. a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.3. see DRY DOCK.see DRY DOCK.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dock
quay
giá giao hàng tại cầu cảng
ex quay
giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan
ex quay duty paid
giá giao hàng thông quan tại cầu cảng
ex quay (dutypaid)
giao hàng tại cầu cảng
ex quay (dutiesfor buyer's account)
giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu)
ex quay (dutiesfor buyer's account)
giao tại cầu cảng
delivered at quay
giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)
delivered ex quay (dutypaid)
tại cầu cảng
ex quay
điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng
ex quay landed terms
điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng
ex quay terms
wharf
cần cẩu cầu cảng
wharf crane
cần cẩu, cầu cảng
wharf crane

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top