Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cọn

Thông dụng

Danh từ
Water-wheel

Xem thêm các từ khác

  • Phòng xa

    Thông dụng: Động từ., to foresee, to anticipate.
  • Phót

    Thông dụng: swift., nhảy phót lên giường, to swiftly jump into one's bed.
  • Phọt

    Thông dụng: spurt, spirt, spirt, spout., máu phọt ra từ vết thương, blood spurted ot from the wound.
  • Con cón

    Thông dụng: Tính từ: nimble, con cón chạy đi, to run off nimbly, bước...
  • Cỏn con

    Thông dụng: Tính từ: very minor, trifling, trivial, chút lời cỏn con,...
  • Phu

    Thông dụng: danh từ., coolie.
  • Phú

    Thông dụng: dissectation in rythmic prose, endow., trời phú cho anh ta nhiều tài năng, heaven has endowed...
  • Côn đồ

    Thông dụng: Danh từ: gangster; ruffian; hooligan; delinquent
  • Phũ

    Thông dụng: tính từ., coarse, violent.
  • Phủ

    Thông dụng: to cover; to overlay., Danh từ: palace; residence., phủ đầy...
  • Phụ

    Thông dụng: Động từ., tính từ., to aid; to help; to assist., assitant; auxiliary.
  • Phụ bạc

    Thông dụng: Động từ., to betray.
  • Con một

    Thông dụng: only child
  • Con người

    Thông dụng: man, đấu tranh giữa con người và tự nhiên, the struggle between man and nature
  • Phù chú

    Thông dụng: exorcise with incantations and a charm.
  • Con rơi

    Thông dụng: illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child
  • Con so

    Thông dụng: first-born child, chửa con so, to be with child for the first time
  • Phủ đệ

    Thông dụng: palace (of princes)
  • Phụ đính

    Thông dụng: (ít dùng) insert
  • Phụ động

    Thông dụng: supernumerary; coccasional., công nhân phụ động, an occasional worker.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top