Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phụ

Thông dụng

Động từ.
to aid; to help; to assist.
Tính từ.
assitant; auxiliary.

Xem thêm các từ khác

  • Phụ bạc

    Thông dụng: Động từ., to betray.
  • Con một

    Thông dụng: only child
  • Con người

    Thông dụng: man, đấu tranh giữa con người và tự nhiên, the struggle between man and nature
  • Phù chú

    Thông dụng: exorcise with incantations and a charm.
  • Con rơi

    Thông dụng: illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child
  • Con so

    Thông dụng: first-born child, chửa con so, to be with child for the first time
  • Phủ đệ

    Thông dụng: palace (of princes)
  • Phụ đính

    Thông dụng: (ít dùng) insert
  • Phụ động

    Thông dụng: supernumerary; coccasional., công nhân phụ động, an occasional worker.
  • Phủ dụ

    Thông dụng: (từ cũ) snoothe, placate., phủ dụ dân chúng, to placate the masses.
  • Cóng

    Thông dụng: Tính từ: numb with cold, người tê cóng vì lạnh, body numb...
  • Còng

    Thông dụng: tính từ, danh từ, curved; bent, kind of mall crab, irons; fetters; handcuff
  • Phú gia

    Thông dụng: (từ cũ) rich (wealthy) family
  • Công

    Thông dụng: Danh từ: peacock, danh từ, Tính từ:...
  • Cõng

    Thông dụng: Động từ, to carry on the back; to carry pick-a-back
  • Cống

    Thông dụng: danh từ, Động từ, drain; sewer ; culvert, to pay tribute
  • Cồng

    Thông dụng: Danh từ: gong, lệnh ông không bằng cồng bà, , stieng, mnong,...
  • Cổng

    Thông dụng: Danh từ: gate; entrance, người gác cổng, gate keeper (rail)...
  • Cọng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, blade, tops
  • Cộng

    Thông dụng: nhảy cẫng to hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top