Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cử

Thông dụng

Động từ
to delegate; to depute; to raise; to begin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cự

    Thông dụng: Động từ, to scold; to oppose; to resist
  • Phù trầm

    Thông dụng: full of ups and downs, full of vicissitudes., thân thể phù trầm, a destiny full of vicissitudes.
  • Phù trợ

    Thông dụng: (ít dùng) như phù hộ
  • Phụ trợ

    Thông dụng: auxiliary
  • Cu li

    Thông dụng: danh từ, (cũ) coolie; cooly
  • Phụ từ

    Thông dụng: (ngôn ngữ) adjunct
  • Phụ tử

    Thông dụng: (từ cũ) father and son., (thực vật, dược học) aconite, tình phụ tử, love between father...
  • Phụ vận

    Thông dụng: agitaion and propaganda among women.
  • Củ vấn

    Thông dụng: Động từ, to question; to examine
  • Cua

    Thông dụng: Danh từ: crab, danh từ, càng cua, rippers, corner; turning
  • Của

    Thông dụng: Danh từ: property; belongings; given kind of food, of; belong to;...
  • Phúc

    Thông dụng: danh từ., happiness; good fortune.
  • Phục

    Thông dụng: Động từ., to admire ; to esteem.
  • Cứa

    Thông dụng: Động từ, to cut with a blunt knife
  • Cửa

    Thông dụng: danh từ, door; entrance, opening
  • Cựa

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to stir; to budge, spur (of cock)
  • Phúc ấm

    Thông dụng: blessing handed down by ancestors
  • Cửa sổ

    Thông dụng: danh từ, window
  • Cúc

    Thông dụng: danh từ, danh từ, (bot) chrysanthemum, button
  • Cực

    Thông dụng: Danh từ: pole, phó từ, cực dương, the positive pole extremity,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top