Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cỏ bạc đầu

Thông dụng

White-headed grass

Xem thêm các từ khác

  • Phở xốt vang

    noodle soup with beef wine sauce.
  • Phóc

    in one bound., con chó nhảy phóc qua cổng, the dog cleared the gate in one bound.
  • Cò bợ

    ardeola (chim), lử cò bợ, dogtired, dead-tired
  • Co bóp

    to pulsate, tim co bóp không đều, the heart pulsated irregularly
  • Cỏ chân nhện

    finger grass
  • Phơi áo

    (thể thao, thông tục) defeated
  • Có chửa

    to be big with child (người), to be with young (thú)
  • Cò cò

    hopscotch, xem thêm lò kò, nhẩy cò cò
  • Cò con

    petty, buôn bán cò con, to be a petty trader
  • Phổi bò

    (thông tục) wear one's heart upon one's sleeve.
  • Cò cử

    Động từ: to wheeze, ông lão hen cứ cò cử suốt đêm, the asthmatic old man wheezed the whole night
  • Có của

    lousy with money, wealthy
  • Phối nhạc

    instrument
  • Phôi pha

    Động từ., to wilt, to wither, to fade.
  • Phơi phới

    danh từ., niềm vui phơi phới, slightly excited, softly stimulated., gleefully(adv),joyfully,gladly,cheerfully,happily, glee(n), ex: she was in hight...
  • Có điều

    only, only that, sống chết là lẽ thường có điều phải biết sống thế nào chết thế nào cho xứng đáng, life and death is the...
  • Phơi phóng

    như phơi (nói khái quát)
  • Phôi sinh học

    embrology
  • Cô đơn

    alone; solitary
  • Phơi thây

    leave one's mortal remains somewhere., phơi thây nơi chiến trường, to leave one's mortal remains on the battlefield.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top