Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cối

Thông dụng

Danh từ
Mortar

Xem thêm các từ khác

  • Phong thanh

    Thông dụng: by hearsay, rumour has it., nghe phong thanh anh sắp cưới vợ, rumour has it that you are going...
  • Cồi

    Thông dụng: danh từ, black head
  • Phóng thanh

    Thông dụng: broadcast by a loudspeaker., phóng thanh tin tức, to broadcast news by means of a lodspeaker., loa...
  • Cỗi

    Thông dụng: danh từ, tính từ, root; origin, stunted
  • Cơi

    Thông dụng: Danh từ: tray, cơi trầu, betel-tray
  • Cội

    Thông dụng: danh từ, root; origin
  • Cởi

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to untre; to unfasten, to take off;, to...
  • Cõi bờ

    Thông dụng: xem bờ cõi
  • Phòng thủ

    Thông dụng: defend., phòng thủ biên giới, to defend one's country's frontiers.
  • Phóng tinh

    Thông dụng: (sinh vật) ejaculate
  • Phỏng tính

    Thông dụng: calculate roughly, estimate
  • Cốm

    Thông dụng: Danh từ: (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky rice, green sticky...
  • Cộm

    Thông dụng: Động từ, to bulge
  • Cồm cộm

    Thông dụng: tính từ, bulging
  • Phong vân

    Thông dụng: wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
  • Phong văn

    Thông dụng: (từ cũ) get wind (of something)
  • Phong vận

    Thông dụng: elegant and refined
  • Phòng văn

    Thông dụng: (từ cũ) study
  • Con

    Thông dụng: Danh từ: child, offspring, young, son, daughter, sapling, seedling,...
  • Phòng vệ

    Thông dụng: defend, protect., phòng vệ chính đáng, legitimate defence.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top