Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cơi

Thông dụng

Danh từ

Tray
cơi trầu
Betel-tray

Xem thêm các từ khác

  • Cội

    Thông dụng: danh từ, root; origin
  • Cởi

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to untre; to unfasten, to take off;, to...
  • Cõi bờ

    Thông dụng: xem bờ cõi
  • Phòng thủ

    Thông dụng: defend., phòng thủ biên giới, to defend one's country's frontiers.
  • Phóng tinh

    Thông dụng: (sinh vật) ejaculate
  • Phỏng tính

    Thông dụng: calculate roughly, estimate
  • Cốm

    Thông dụng: Danh từ: (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky rice, green sticky...
  • Cộm

    Thông dụng: Động từ, to bulge
  • Cồm cộm

    Thông dụng: tính từ, bulging
  • Phong vân

    Thông dụng: wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
  • Phong văn

    Thông dụng: (từ cũ) get wind (of something)
  • Phong vận

    Thông dụng: elegant and refined
  • Phòng văn

    Thông dụng: (từ cũ) study
  • Con

    Thông dụng: Danh từ: child, offspring, young, son, daughter, sapling, seedling,...
  • Phòng vệ

    Thông dụng: defend, protect., phòng vệ chính đáng, legitimate defence.
  • Côn

    Thông dụng: danh từ, stick; cudgel
  • Cồn

    Thông dụng: danh từ, danh từ, alcohol, hillock; river islet
  • Cọn

    Thông dụng: danh từ, water-wheel
  • Phòng xa

    Thông dụng: Động từ., to foresee, to anticipate.
  • Phót

    Thông dụng: swift., nhảy phót lên giường, to swiftly jump into one's bed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top