Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Của sổ

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

window (e.g in computer graphics)

Giải thích VN: dụ trong đồ họa máy [[tính.]]

window (e.g. in computer graphics)

Giải thích VN: Khung chữ nhật trên màn hình, qua đó bạn thể duyệt một tài liệu, một bảng công tác, một sở dữ liệu, một hình vẽ, hoặc một trình ứng dụng. Trong hầu hết các chương trình, chỉ một cửa sổ được hiển thị cửa sổ này chức năng một cái khung qua đó bạn thể nhìn thấy tài liệu, sở dữ liệu hoặc phiếu công tác của mình. một số chương trình thể hiển thị hai hoặc nhiều phần của cùng một tệp tin, hoặc của các tệp tin khác nhau, mỗi cái trong một cửa sổ riêng của mình. Môi trường cửa sổ nhiều cửa cho phép chạy nhiều ứng dụng đồng thời, từng cái trong cửa sổ riêng của [[nó.]]

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

false window
window

Giải thích VN: Một không gian mở để cho ánh sáng không khí vào trong một tòa nhà, thường bao gồm một khung tấm kính được gọi ô cửa [[kính.]]

Giải thích EN: An opening to admit light and usually air into a building, consisting of a framework or sashand a sheet of glass called a windowpane.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

fefnestra

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

casement window
french window
light
pier
port
spectral window

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

window

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top