Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phụt

Thông dụng

Eject, gush, spout, jet
Strongly and fast.
Gió thổi phụt làm tắt đèn
The wind blew strongly and fast and put out the lamp.
Phùn phụt láy
Strong sputtering sound.
Lửa cháy phùn phụt
The fire burned with strong sputtering sounds.

Xem thêm các từ khác

  • Phứt

    Thông dụng: như phắt
  • Đá bóng

    Thông dụng: Động từ: to play football, sân bóng đá, football ground
  • Phựt

    Thông dụng: snap, crack., giật dây đứt đánh phựt, to pull and break a cord with a snap, to snap a cord.
  • Dã cầm

    Thông dụng: danh từ., wild birds.
  • Đa dâm

    Thông dụng: tính từ, oversexed; lewd; lascivious
  • Thông dụng: shot., một pô ảnh, a camera shot, an exposure
  • Đả đảo

    Thông dụng: Động từ, to demolish; to down with, down with (khẩu ngữ)
  • Quá

    Thông dụng: to exceed., very;excessive., chạy quá tốc độ cho phép, to drive and exceed the speed limit,...
  • Quà

    Thông dụng: Danh từ.: gift; present., quà cưới, wedding-present.
  • Quả

    Thông dụng: danh từ., fruit.
  • Quạ

    Thông dụng: danh từ., crow.
  • Đả đớt

    Thông dụng: clip one's words, mispronounce, lisp., lớn thế mà còn nói nói đả đớt, although grown up,...
  • Qua cầu

    Thông dụng: (nghĩa bóng) experiences, go through., Đoạn trường ai có qua cầu mới hay nguyễn du, suffering...
  • Quá cố

    Thông dụng: tính từ., depart; deceased.
  • Đa hộc

    Thông dụng: stone just quarried.
  • Đa khoa

    Thông dụng: (y học) general practice., bác sĩ đa khoa, polyclinic.
  • Quả đất

    Thông dụng: danh từ., globe, earth.
  • Đá kỳ

    Thông dụng: big cobble used for rubbing.
  • Quá đỗi

    Thông dụng: beyond measure, excessively.
  • Đá lat

    Thông dụng: paving stone.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top