Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ca bin

Thông dụng

Như buồng lái

Xem thêm các từ khác

  • Nhím

    porcupine.
  • Nhím biển

    (động vaật) sea urchin.
  • Ca cẩm

    Động từ: to complain, to grumble, ca cẩm cả ngày ai chịu được, no one can bear his complaining the whole...
  • Ca cao

    danh từ, cacao
  • Nhịn đói

    Động từ., to abstain from food.
  • Khấu trừ

    Động từ, deduction, depreciation, to abate; to deduct
  • Cà cặp

    xem cà lăm
  • Nhịn lời

    abstain from answering the strong words of., nhịn lời bà lão lẩm cẩm, to abstain from answering the strong words of a dotard of an old lady.
  • Cá chạch

    loach
  • Nhìn nhận

    Động từ., to acknowledge; to recognize; to admit.
  • Cá cháy

    hilsa herring
  • Nhìn nhó

    look after., Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả, he doesn't look after his children at all.
  • Nhịn nhục

    Động từ., to digest an insult.
  • Nhìn thấu

    seethrough., nhìn thấu tâm can ai, to see through somebody.
  • Cá chim

    butterfish
  • Cà chua

    danh từ, tomato
  • Nhỉnh

    tính từ., better ; bigger.
  • Cá chuối

    như cá quả
  • Nhinh nhỉnh

    xem nhỉnh(láy).
  • Cà cộ

    như cà khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top