Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cacbon hoạt hóa

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

activated carbon

Giải thích VN: Một loại than cấu tạo xốp, được xử sao cho thể dễ dàng thấm hút một lượng lớn khí, hơi hay các chất bẩn không mong muốn, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc để thấm hút các loại khí chất rắn. Cũng được gọi Than hoạt [[hóa.]]

Giải thích EN: A highly porous form of charcoal treated so that it can readily adsorb large quantities of gases, vapors or undesirable impurities; widely used in filtering systems for absorbing gases and solids. Also, ACTIVATED CHARCOAL.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top