Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao đẳng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trường cao đẳng=
college; junior college; community college (Mỹ)

Tính từ

Higher
trường cao đẳng mỹ thuật
the higher art school
người thuộc loài động vật cao đẳng
man belongs to the higher order of animals
cao đẳng tiểu học
higher elementary grade (of education)

Xem thêm các từ khác

  • Nói ngoa

    exaggerate.
  • Cao danh

    (cũ) famous person; celebrity.
  • Nội ngoại

    parernal side and maternal side.
  • Cao dày

    heaven and earth, (nói về công ơn, công đức) heaven-high and earth-thick, immense, công ơn cao dày của hồ chủ tịch, president ho chi...
  • Nối ngôi

    succeed to the throne.
  • Cao đẹp

    lofty and beautiful, lý tưởng cao đẹp, a lofty and beautiful ideal
  • Nói ngọng

    lisp.
  • Nói ngọt

    use honeyed words., nói ngọt lọt đến xương ca dao, honeyed wram the cockle of one's heart., nói ngon nói ngọt, to use honeyed words, to use...
  • Cao đỉnh

    clomax.
  • Nỗi nhà

    one s family situation, one s family plight.
  • Nói nhảm

    speak nonsense, speak untruths., say bet nhè rồi nói nhảm, to be soused and speak nonsense.
  • Cao đơn hoàn tán

    galenical medicine (already prepared)
  • Nói nhăng

    talk nonsense.
  • Cao đường

    (cũ) parents.
  • Nội nhập

    (tâm lý) introjection.
  • Cáo giác

    Động từ, to denounce
  • Nói nhịu

    xem nhịu
  • Cạo giấy

    to be a pen-pusher, cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ, the pen-pusher s life of a clerk in the old regime
  • Nói nhỏ

    speak in whispers to one another, speak under one s breath to one another.
  • Cao hổ cốt

    tiger bone glue.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top