- Từ điển Việt - Anh
Catốt
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cathode
- áp kế catốt nóng
- hot cathode pressure gauge
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nóng
- hot cathode rectifier
- bộ khuếch đại catốt nối đất
- grounded cathode amplifier
- bộ khuếch đại gánh catốt
- cathode follower amplifier
- catốt chậu
- pool cathode
- catốt chung
- common cathode
- catốt kiểu bộ nung
- heater-type cathode
- catốt kiểu bộ nung gián tiếp
- indirectly heated cathode
- catốt lạnh
- cold cathode
- catốt ngâm tẩm
- impregnated cathode
- catốt nguội
- cold cathode
- catốt nhiệt điện tử
- hot cathode
- catốt nhiệt điện tử
- thermionic cathode
- catốt nóng
- hot cathode
- catốt nóng
- thermionic cathode
- catốt nung gián tiếp
- heater-type cathode
- catốt nung gián tiếp
- indirectly heated cathode
- catốt phân tán
- dispenser cathode
- catốt phủ
- coated cathode
- catốt phủ ôxit
- oxide-coated cathode
- catốt rỗng
- hollow-cathode
- catốt vũng
- pool cathode
- catốt vũng thủy ngân
- mercury pool cathode
- catốt xesi
- cesium cathode
- catốt xisi
- caesimu cathode
- catốt đẳng thế
- unipotential cathode
- chùm tia catốt
- cathode-ray pencil
- dao động ký tia catốt
- cathode-ray oscillograph
- ghép catot
- cathode-coupled
- khoảng tối catot
- cathode dark space
- lớp catot
- cathode layer
- lớp sáng catot
- cathode glow
- lưới bảo vệ chống tia catôt
- protective screen for cathode ray tubes
- mạch catot
- cathode circuit
- mạch lặp lại catot
- cathode follower
- màn hình ống tia catot
- cathode screen
- màn hình tia catot
- cathode-ray screen
- máy tìm phương dùng tia catot
- cathode-ray direction finder
- nguồn ion catot rỗng
- hollow cathode ion source
- ống tia catot
- cathode-ray tube (CRT)
- ống tia catôt
- CRT (cathoderay tube)
- ống tia catot chân không cao
- high-vacuum cathode ray tube
- ống tia catot chùm kép
- dual-beam cathode-ray tube
- ống tia catôt chùm tách
- split beam cathode-ray tube
- ống tia catot hai chùm
- dual-beam cathode-ray tube
- ống tia catot một chùm
- single beam cathode ray tube
- ống tia catốt quét màn mành
- raster scan cathode ray tube
- ống tia catot quét vectơ
- vector-scan cathode-ray tube
- ống tia catot điện từ
- electromagnetic cathode-ray tube
- ống đếm catot nguội
- cold-cathode counter tube
- phân hủy catot
- cathode disintegration
- phát xạ catot
- cathode emission
- phát xạ catot lạnh
- cold-cathode emission
- sự bảo vệ catốt
- cathode protection
- sự làm sạch bằng catôt
- cathode cleaner
- sự phân cực catốt
- cathode polarization
- sự phát xạ catôt nguội
- cold-cathode emission
- sự phun tia catot
- cathode sputtering
- sự điều biến catot
- cathode modulation
- sụt áp catôt
- cathode drop
- vết catot
- cathode spot
- vết lõm catot
- cathode crater
- đèn catốt lạnh
- cold-cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode tube
- đèn catốt nóng
- hot-cathode tube
- đèn huỳnh quang catốt lạnh
- Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
- điện dung catốt-lưới
- grid-cathode capacitance
- điện trở cực cửa-catốt
- gate-to-cathode resistor
- độ sụt áp catốt
- cathode drop
kathode
negative pole
negative terminal
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ xoáy miệng ống
pipe reamer -
Dụng cụ xưởng
motorized shop equipment -
Dụng cụ, thiết bị
appliance, giải thích vn : 1 . nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra... -
Đúng đắn
sound, right, correct., accurate, exactness, duly, sự lãnh đạo đúng đắn, a sound leadership. -
Dùng để so sánh
comparative -
Phần tử mầm
seed assembly, seed element, spike -
Phân tử mang
network element, vehicle, carrier, charge carrier, array element, phần tử mang mực, toner carrier -
Phần tử mẹ
parent -
Trụ đồ
histogram, abutment, bearer, fang bolt, pillar, pillar support, pintle, post, prop, rest, screw, spindle, support, support pillar, supporting column, supporting... -
Câu
Danh từ: colt, filly, foal, dove, sentence, line, verse, saying, saw, hook, Động từ:... -
Dung dịch
danh từ, bath, fluid, liquid, liquor, solution, volume, solution, solution, bể dung dịch, size bath, dung dịch ăn mòn bóng, clear etching bath,... -
Dung dịch amoniac
ammonia solution, ammonia spirit, aqua ammonia, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac mạnh, ammonia solution strong,... -
Dung dịch ăn mòn bóng
clear etching bath -
Dung dịch axit
acid bath, acid solutaon, acid solution, etch solution, dung dịch axit boric, boric acid solution -
Phần tử ngưỡng
threshold gate, threshold element -
Phần tử nhận
acceptor, receiver element, sensor -
Dung dịch cao su
rubber solution -
Dung dịch chuẩn
standard solution, standard solution, titrant -
Trụ ghép
composite pillar, composite pole, composite post -
Trụ giữa
central column, centre pier, dividing wall, intermediate framework post
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.