Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chán nản

Thông dụng

Tính từ.

Disheartened, dispirited
khó khăn chưa mấy đã chán nản thì còn làm được
if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done

Xem thêm các từ khác

  • Ồ ạt

    Động từ., to mass; to crowd.
  • Chán ngán

    utterly discontented, hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê, he was utterly discontented with his life as a mercenary,...
  • Gượng gạo

    strained; forced., constrained, nụ cười gượng gạo, strained a strained smile.
  • Chán ngắt

    boring, dull, wearisome, tedious., bài thuyết trình chán ngắt, a tedious lecture.
  • Chán ngấy

    be fed up with.
  • Chân như

    (tôn giáo) eternal truth.
  • Ô chữ

    danh từ., crossword puzzle.
  • Ổ chuột

    danh từ., rat-hole.
  • Ở cữ

    be congined, be in childbirth.
  • Chán phè

    disgusting, ikksome, humdrum., lao vào những việc chán phè, to be engaged in humdrum tasks.
  • Ô danh

    danh từ., bad reputation.
  • Chân phương

    Tính từ: plain, chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc, his plain handwriting is easy to read,...
  • Ở đậu

    put up provisionally at a friend's.
  • Chân quỳ

    curved leg, console, lư hương chân quỳ, a curved-legged incense burner, bàn chân quỳ, a console-table
  • Chân rết

    centipede-foot-shaped, miếng mạng chân rết, a piece of centipede-foot-shaped darning, đào những mương máng chân rết để đưa nước...
  • Ở đời

    in life.
  • Ô dù

    protector, umbrella (bóng).
  • Chán tai

    have one's ears jaded by., chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi, our ears have been jaded by these promises.
  • Ở dưng

    như ở không
  • Ò e

    fiddling noise., ò e í e, sounds of a funeral trumpet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top