Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chán ngấy

Thông dụng

Be fed up with.

Xem thêm các từ khác

  • Chân như

    (tôn giáo) eternal truth.
  • Ô chữ

    danh từ., crossword puzzle.
  • Ổ chuột

    danh từ., rat-hole.
  • Ở cữ

    be congined, be in childbirth.
  • Chán phè

    disgusting, ikksome, humdrum., lao vào những việc chán phè, to be engaged in humdrum tasks.
  • Ô danh

    danh từ., bad reputation.
  • Chân phương

    Tính từ: plain, chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc, his plain handwriting is easy to read,...
  • Ở đậu

    put up provisionally at a friend's.
  • Chân quỳ

    curved leg, console, lư hương chân quỳ, a curved-legged incense burner, bàn chân quỳ, a console-table
  • Chân rết

    centipede-foot-shaped, miếng mạng chân rết, a piece of centipede-foot-shaped darning, đào những mương máng chân rết để đưa nước...
  • Ở đời

    in life.
  • Ô dù

    protector, umbrella (bóng).
  • Chán tai

    have one's ears jaded by., chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi, our ears have been jaded by these promises.
  • Ở dưng

    như ở không
  • Ò e

    fiddling noise., ò e í e, sounds of a funeral trumpet
  • Chân tay

    limbs, như tay chân, lao động chân tay, manual labour, manual work
  • O ép

    coerce; be under coercion., bị o ép, to be under coercion.
  • Ô hay

    why! well!
  • Chân thành.

    Tính từ: heartfelt, tình yêu chân thành, heartfelt love, chân thành cảm ơn, to express heartfelt thanks,...
  • Ô hô

    alas!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top