- Từ điển Việt - Anh
Truyền động bánh vít globoit
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enveloping worm drive
globoid gear
globoidal gear
globoidal worm gear
Xem thêm các từ khác
-
Truyền động bánh vít lõm
enveloping worm drive, globoid gear, globoidal gear, globoidal worm gear -
Chân không tuyệt đối
absolute vacuum, perfect vacuum, vacuum -
Chân kính
jewel, jewel, jewel bearing, jeweled, đồng hồ mười bảy chân kính, a seventeen-jewel watch, gối đỡ ( kiểu ) chân kính, jewel bearing -
Chắn lại
retain, scotch, arrest, contain, lock, obturate, plug, scotch, plug -
Chăn lông vịt
comforter, continental shelf, quilt -
Đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve, giải thích vn : một cách cụ thể , đây là đồ thị biểu diễn thành phần tham gia hoặc tỉ lệ... -
Đường cong bão hòa
saturation line, saturation curve -
Đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve, saturated liquid curve (line), saturated liquid line -
Đường cong bathtub
bathtub curve, giải thích vn : một đường cong thống kê mô tả xu hướng hỏng hóc máy móc điển hình của một máy cho trước... -
Đường cong cân bằng
equilibrium curve -
Đường cống cáp
duct -
Phép toán sơ cấp
elementary operation -
Phép toán số học
arithmetical operation, arithmetic operation, phép toán số học nhị phân, binary arithmetic operation -
Phép toán tương đương
conjunction, equivalence function, equivalence operation -
Phép toán XOR
exclusive or (xor), exclusive-or operation, non-equivalence operation -
Đường cong chuyển tiếp
connecting curve, easement curve, transition curve, transitional curve, đường cong chuyển tiếp đường, road transition curve, đường cong... -
Phép trắc địa
photogrammetry, topography -
Phép trắc quang
photogrammetry, photometry -
Phép trắc thính ngưỡng
threshold audiometry -
Phép trị liệu bằng bức xạ
radiotherapeutics, radiotherapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.