Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chân truyền

Thông dụng

Orthodox.
Giáo chân truyền
Othodox dogmas.

Xem thêm các từ khác

  • Ở lì

    not to move, be glued to a place
  • Chân vạc

    tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like, đóng quân thành thế chân vạc, to dispose troops in a tripodal position
  • Ở lổ

    (địa phương) như ở truồng
  • Ổ lợn

    piggery, pigsty.
  • Ô long

    black dragon brown tea (a kind of chinese tea)
  • Chân xác

    (ít dùng) sincerity, truth.
  • Ô mai

    salted dry apricot; sugared dry apricot., salted (sugared) dry carambola (tamarind...).
  • Ổ mối

    danh từ., termitary; termitarium.
  • Ở mùa

    earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant.
  • Ở mướn

    serve (a family) for wages.
  • Ở năm

    serve (a family) on a long-term basis.
  • Ớ này

    hallo, hello.
  • Ở nể

    (địa phương) như ở không
  • Chẳng ai

    nobody, none., chẳng ai chịu được một thái độ như vậy, nobody can stand such an attitude.
  • Chẳng bằng

    would rather
  • Ô nhục

    ignoble; ignominious., sự đầu hàng ô nhục, an ignoble surrender.
  • O o

    snore., cock-a-doodle-doo., ngáy o o, to snore., gà gáy o o, the cock crowed cock-a-doodle-doo.
  • Chẳng bao lâu nữa

    soon, before long.
  • Chẳng bõ

    not to be worth-while.
  • Chẳng bù

    unlike, ngày nay không ai đói không ai rách chẳng bù với ngày xưa làm đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn, nowadays, none...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top