Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chèm chẹp

Thông dụng

Như chem chép

Xem thêm các từ khác

  • Chen

    Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào...
  • Chén

    Thông dụng: Danh từ: cup, small bowl, amount of galenical medicine made up in...
  • Ông tạo

    Thông dụng: như tạo hóa
  • Chẽn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,...
  • Ong thợ

    Thông dụng: danh từ., worker.
  • Chẹn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choke, to block, spikelet, cảm thấy...
  • Chen lấn

    Thông dụng: to jostle (someone) out, to elbow (someone) out, không chen lấn nơi đông người, not to elbow...
  • Chệnh choạng

    Thông dụng: Tính từ: staggering, unsteady, tottery, đi chệnh choạng, to...
  • Ông tổ

    Thông dụng: ancestor of a line of descent.
  • Ông trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ống trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ông từ

    Thông dụng: temple guardian.
  • Cheo

    Thông dụng: danh từ, java mouse-deer, fine (paid by a girl who married outside her village)
  • Ông vải

    Thông dụng: ancestor., thờ cúng ông vải, to pratise the ancestors' cult.
  • Chèo

    Thông dụng: Động từ: to row, Danh từ:...
  • Ống vôi

    Thông dụng: cylindrical lime holder
  • Ông xã

    Thông dụng: (đùa)hubby., Ông xã nhà tôi, my hubby.
  • Ống xối

    Thông dụng: gutter.
  • Óp

    Thông dụng: meager., cua óp, a meager crab.
  • Chét

    Thông dụng: Danh từ: chét tay amount that can be hold within the two hands...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top