- Từ điển Việt - Anh
Chèo
Thông dụng
Động từ
To row
Danh từ
Oar
Traditional operetta%%Chèo (Traditional operetta) is an original synthesis of folk songs, dances and narration. The words of the play are imbued with the lyricism of folk songs, proverbs and popular sayings. A Chèo play could be put on stage in a large theatre, but it also could be performed successfully on one or two bed mats spread in the middle of a communal house with a cast of only three : a hero, a heroine and a clown. The clown in a Chèo play seems to be a supporting role, but actually he or she is very important to the performance. The clowns present a comic portrayal of social life, with ridiculous and satirical words and gestures they reduce the audience to tears of laughter. The national Chèo repertoire includes among others Truong Vien, Kim Nhan, Lưu Bình Dương Lễ and Quan Am Thị Kính, which are considered treasures of the traditional stage.
Xem thêm các từ khác
-
Ống vôi
Thông dụng: cylindrical lime holder -
Ông xã
Thông dụng: (đùa)hubby., Ông xã nhà tôi, my hubby. -
Ống xối
Thông dụng: gutter. -
Óp
Thông dụng: meager., cua óp, a meager crab. -
Chét
Thông dụng: Danh từ: chét tay amount that can be hold within the two hands... -
Chẹt
Thông dụng: Động từ: to choke, to block, to strangle, to run over, như bắt... -
Ót
Thông dụng: danh từ., nape;, scruff of the neck. -
Ợt
Thông dụng: like child's play., dễ ợt, easy as child's play. -
Chi
Thông dụng: Danh từ: limb, leg, line of descent, Địa chi earth's stem, xem... -
Phá
Thông dụng: to destroy, to demolish., to break., to burst out., phá rừng, to destroy forest, phá tan sự im... -
Chí
Thông dụng: danh từ, (đi với từ) to, down to, utterly, extremely, head louse, will, ambition, nhân dân ta... -
Phà
Thông dụng: danh từ., to reek, to breathe, to erhale., ferry-boat., phà hơi sặc mùi rượu, to reek of alcohol. -
Phả
Thông dụng: reek, breath., ống khói phả khói dày đặc, chimneys reek thick smoke. -
Chỉ
Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,Chị
Thông dụng: Danh từ: elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's...Phá bỉnh
Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...Chỉ bảo
Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...Pha chế
Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.Phá gia
Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.Chỉ điểm
Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.