Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chín mươi

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

ninety
phiếu chín mươi cột
ninety-column card
phiếu chín mươi sáu cột
ninety-six-column card
thẻ chín mươi cột
ninety-column card
thẻ chín mươi sáu cột
ninety-six-column card

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mature
nền kinh tế chín muồi
mature economy
thời kỳ chín muồi
mature phase
hội chín muồi
mature society

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top