Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

village
commune

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hoá học

    Thông dụng: chemistry., hoá học đại cương, general chemistry., hoá học hữu cơ, organic chemistry.,...
  • Hoà hội

    Thông dụng: (ít dùng) peace conferenee.
  • Hoá hợp

    Thông dụng: combine (into a new substance).
  • Hoà hợp

    Thông dụng: [be] in agreement, [be] in concord., anh em hoà hợp với nhau, the brothers were in agreement.
  • Hòa hợp

    Thông dụng: tính từ, động từ, to agree, to harmonize ; in concord, in agreement
  • Hoả kế

    Thông dụng: (lý) pyrometer.
  • Hoà khí

    Thông dụng: concord, harmony.
  • Hòa khí

    Thông dụng: danh từ, concord, agreement
  • Hoả lò

    Thông dụng: portable earthen stove.
  • Hoá lỏng

    Thông dụng: liquefy.
  • Hỏa lực

    Thông dụng: danh từ, fire power
  • Hoá lý

    Thông dụng: physicochemical., physicochemistry.
  • Hoa mắt

    Thông dụng: be dazzled.
  • Xấc

    Thông dụng: tính từ, impolite
  • Hoa mơ

    Thông dụng: white-dotted., gà hoa mơ, white-dotted chicken.
  • Hoá nghiệm

    Thông dụng: analyse, test [chemically]., hoá nghiệm nước tiểu, to make a urine test.
  • Hòa nhã

    Thông dụng: tính từ, affable
  • Xăm

    Thông dụng: danh từ, oracle
  • Hòa nhạc

    Thông dụng: Danh từ: concert; musical entertainment, phòng nhạc, concert-hall
  • Hoà nhịp

    Thông dụng: agree with, keep pace with., phát triển kinh tế và văn hoá hoà nhịp với nhau, economic development...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top