Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính kiến

Thông dụng

Danh từ

Political opinion, political outlook
bất đồng về chính kiến
to have different political opinions
đoàn kết mọi tầng lớp yêu nước không phân biệt chính kiến tôn giáo
to unite all patriotic sections, regardless of political opinion and religion

Xem thêm các từ khác

  • Chính luận

    Danh từ: political commentary, phong cách chính luận, the style of a political commentary
  • Phân đốt

    (sinh học) segmented; segmental.
  • Chính ngạch

    danh từ, roll of regular employees
  • Chinh phạt

    Động từ, to mount a punitive expedition (against a smaller nation)
  • Phân hiệu

    school branch, university branch
  • Phân họ

    (sinh học) subfamily
  • Chính qui

    Tính từ: regular, xây dựng quân đội chính qui hiện đại, to build up a regular modern army, từ du kích...
  • Chính qui hoá

    Động từ: to regularize, xây dựng quân đội tiến dần từng bước lên chính qui hoá và hiện đại...
  • Chính quốc

    Danh từ: metropolis, mother country, chủ nghĩa tư bản là con đỉa có một cái vòi bám vào giai cấp...
  • Phân học

    (y học) coprology
  • Phân hữu cơ

    (nông nghiệp) organic fertilizer
  • Chính sự

    Danh từ: state affairs, chính sự triều nhà nguyễn, the nguyen dynasty state affairs
  • Phan huy chú

    %%the historian phan huy chú (1782-1840) - phan huy ch's son - had nghệ an as native village, but lived in quốc oai (sơn tây). this good student...
  • Phân ka li

    potassium fertilizer
  • Chỉnh tề

    Tính từ: correct, quần áo chỉnh tề, correct clothing, ăn mặc chỉnh tề, to be correctly dressed, các...
  • Phẫn khích

    be exasperated and indignant.
  • Chính thất

    danh từ, main wife (in opposition to concubines in lawful polygamy)
  • Phân khoa

    sub-department, section (of a university)
  • Chính thức hoá

    Động từ: to officialize, chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước, to officialize the diplomatic...
  • Chính tông

    tính từ, of the main line, genuine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top