Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính xác đến..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accurate to...
chính xác đến năm số thập phân
accurate to five decimal places

Xem thêm các từ khác

  • Nhạy sáng

    light-sensitive, photoactive, photosensitive, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive detector, khuôn in nhạy sáng, light-sensitive plate, lớp...
  • Nhảy sang bên

    side jump
  • Nhạy với áp dụng công nghiệp

    to be susceptible of industrial application
  • Nhẹ

    light, light., light (weight), light-weight, light, soft, dầu thô nhẹ, light crude oil, gió nhẹ, light airs, hợp kim nhẹ, light alloy, mớn...
  • Pin

    danh từ., cell, battery, battery cell, pile, cell;, battery., giải thích vn : thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân , gồm...
  • Pin bạc ôxit

    silver oxide cell
  • Vằn sợi

    crack, strip, stripe
  • Van solenoit

    solenoid valve
  • Van solenoit chân đế nghiêng

    solenoid angle seat valve
  • Van son khí

    aerosol valve
  • Van sử dụng màng chắn

    diaphragm valve, giải thích vn : là van sử dụng cho chất lỏng mà bên trong có một màng chắn để đóng [[mở.]]giải thích en...
  • Van tác động nhanh

    fast acting valve, fast-closing valve, quick-action value, snap action valve
  • Vận tải

    Động từ, carriage, carry, conveying, dump valve, transport, carriage, conveyance, line shipping, portage, traffic, transit, transport, to transport,...
  • Nhẹ dạ

    tính từ., credulous, credulous; gullible, easily deceived.
  • Nhẹ nhàng

    light., mild; gentle., light, bước đi nhẹ nhàng, light steps., công việc nhẹ nhàng, a light piece of work., câu trả lời nhẹ nhàng,...
  • Nhét

    stuff, cram., pack, slip., cram, fill, stuff, nhét áo quần vào bị, to stuff clothing into a bag., no quá không nhét được nữa, to be unable...
  • Nhị diện

    (toán) dihedral., dihedron, dihedral, cạnh của một góc nhị diện, edge of a dihedral angle, góc nhị diện, dihedral angle, nhóm nhị diện,...
  • Nhị hoa

    stamen
  • Nhị nguyên

    dualistic., binary, dualistic, dyadic, bất biến nhị nguyên, binary invariance, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng toàn phương...
  • Nhị nguyên luận

    dualism., dualism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top