Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chùy

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Club
Whack, thwack, thump, heavy thrashing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tamper

Xem thêm các từ khác

  • Tam đoạn luận

    danh từ., figure of syllogism, syllogism, syllogism., cách của tam đoạn luận, figure of syllogism, cách của tam đoạn luận, figure or...
  • Độc đoán

    arbitrary., arbitrary, arbitrary
  • Múp

    plump, buxom., pulley block, người béo múp, a plump person., mum múp láy ý tăng
  • Nhượng địa

    territory conceded (to foreign country), connession., concession
  • Mưu đồ

    intrigue; machination., try to obtain by intrigue., scheme
  • Mỹ thuật

    Danh từ.: art., fine arts, trường mỹ thuật, art-school.
  • Phái đoàn

    Danh từ.: delegation, mission, deputation., delegation, delegation, mission, phái đoàn thương mại, trade mission.,...
  • Phai mờ

    fade., fading, mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta, all memory of his childhood faded from his mind.
  • Phái sinh

    (ngôn ngữ) derivative., derivative, derivation, từ phái sinh, derivative.
  • Phẩm

    danh từ., stain, dye.
  • Niên biểu

    chronicle, chronology, choronological table., chronology
  • Chuyên chế

    Động từ: to hold absolute authority, to rule as an autocrat, arbitrary, chế độ quân chủ chuyên chế,...
  • Độc tài

    Danh từ: dictatorial, dictator, dictatorial, nhà độc tài, dictator
  • Độc thoại

    monologue., monologue
  • Tâm hồn

    danh từ, soul, soul
  • Niên kim

    annuity., annuity, rented, bản niên kim, annuity table, bảo hiểm niên kim, annuity assurance, bảo hiểm niên kim, annuity insurance, cầm...
  • Đổi chác

    Động từ, barter, interchange, change, exchangeable value, swap, to exchange, to barter
  • Dồi dào

    Tính từ: abundant; profuse; plentiful, ample, full, rich in, glut, hàng dồi dào, profuse goods
  • Đòi hỏi

    exact, claim more than oe s due., require, need., requirement., demand, desired, enquiry, inquire, require, required, requirement, take advantage of, demand,...
  • Ninh

    simmer, stew., digest, stew, ninh thịt bò với khoai, to simmer beef and potato.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top