Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạy làng

Thông dụng

To throw up the game and go bankrupt

Xem thêm các từ khác

  • Chạy quanh

    Thông dụng: be somewhere about., anh ấy chạy quanh đâu đấy, he is somewhere about.
  • Chạy rà

    Thông dụng: run in., xe mô tô này chưa chạy rà, this motor - cycle has not been run in yet.
  • Ơn ớn

    Thông dụng: xem ớn (láy)
  • Chạy tang

    Thông dụng: cưới chạy tang mourning-avoiding wedding (hurriedly held while a member of either party's family...
  • Ong

    Thông dụng: Danh từ.: bee., bee-hive., tổ ong, bee's nest;, ong chúa, queen-bee.
  • Óng

    Thông dụng: glossy, sleek., lụa óng, glossy silk.
  • Ống

    Thông dụng: Danh từ.: pipe; duct., ống dẫn nước, a water-pipe.
  • Ỏng

    Thông dụng: swell., bụng ỏng đầy giun, a swollen belly full of worms.
  • Ché

    Thông dụng: danh từ, choé, choé
  • Chè

    Thông dụng: Danh từ: tea, sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..),...
  • Ông anh

    Thông dụng: you, thôi ông anh lại đùa em rồi, you are pulling my legs, aren't you ?
  • Chê

    Thông dụng: Động từ: to make little of, to run down, nói chín thì làm...
  • Chẽ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, spikelet, to bifurcate, to divide into two branches
  • Chế

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to...
  • Chẻ

    Thông dụng: to split, to cleave, chẻ rau muống, to split water morning-glory, chẻ lạt, to split bamboo into...
  • Chê chán

    Thông dụng: như chán chê
  • Ống chân

    Thông dụng: danh từ., shin.
  • Ống chỉ

    Thông dụng: danh từ., spool.
  • Ông công

    Thông dụng: Danh từ: the lane genie
  • Ống đót

    Thông dụng: (địa phương)cigarette-holder.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top