Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạy song song

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

parallel run
parallel running
chạy song song hồi tưởng
retrospective parallel running
run parallel

Xem thêm các từ khác

  • Đường phủ

    overlay path, access road, by-way, offset line, secondary road, service road, spur track, subsidiary road, accommodation road, feeder, service road, tuyến...
  • Đường phương

    bearing, cross pitch, line of direction, line of perspective, strike, strike line
  • Đường phương của vỉa

    bed course, dip of a vein, direction of strain
  • Đường qua cầu cạn

    elevated highway, elevated motorway, skyway
  • Phỏng vấn

    Động từ., interview, interview, to interview., kỹ thuật phỏng vấn, interview techniques, phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng, stress...
  • Phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng

    stress interview, giải thích vn : một phương pháp phỏng vấn trong đó người phỏng vấn cố ý tỏ ra không thiện chí hoặc đặt...
  • Phòng vang

    echo chamber, reverb, reverberant room, reverberation chamber, reverberation room
  • Phòng vẽ

    drafting room, drawing hall, drawing office, drawing room
  • Phòng vệ sinh

    closet, toilet room, wc room
  • Phòng vi âm

    studio
  • Phòng vọng

    reverberation room, echo chamber
  • Phong vũ biển

    weather glass
  • Phong vũ biểu

    (từ cũ) barometer, aneroid barometer, barometer, baroswitch, rain-glass, weather glass, phong vũ biểu dạng cốc, cup barometer, phong vũ biểu...
  • Phong vũ biểu dạng cốc

    cup barometer, giải thích vn : dụng cụ dùng để đo áp suất khí quyển , bao gồm 1 ống thủy tinh đựng trong cốc , cả cốc...
  • Tỷ lệ với

    in continued proportion, in proportion, in proportion to, prorata
  • Chảy tầng

    lamellar, cấu trúc dòng chảy tầng, lamellar structure
  • Chạy thử

    running test, running trial, run-up, test, test run, test-drive, trial, dry run, bước chạy thử, test step, chạy thử ( xe hơi ), test run, chế...
  • Chạy thử (xe hơi)

    test run, trail run
  • Chạy thuyền tự do

    run free, sail free, sail on a broad reach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top