Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạy vạy

Thông dụng

To move heaven and earth
một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình
to move heaven and earth by oneself to support one's whole family

Xem thêm các từ khác

  • Chạy việc

    go in search of a job, look for a job.
  • Chạy vụt

    run like the wind.
  • Óng ả

    lissome., dáng người cô ta óng ả, her figuce is lissome.
  • Ông bà

    grandfather and grandmother.
  • Ông ba mươi

    (khẩu ngữ) tiger
  • Ong bắp cày

    cũng nói ong bầu
  • Ông bầu

    manager
  • Chê bai

    Động từ: to speak scornfully of, to disparage, dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt,...
  • Ỏng bụng

    pot-bellied.
  • Ong bướm

    như bướm ong
  • Ông cha

    ancestors, forefathers, forbears.
  • Chè chén

    to feast, chè chén linh đình, to indulge in the lavish feasting
  • Chê cười

    to speak scornfully of and sneer at, chê cười kẻ hèn nhát, to speak scornfully and sneeringly of the coward
  • Ong chúa

    queen bee
  • Óng chuốt

    well-groomed, spruce., Ăn mặc óng chuốt, to be sprucely dressed.
  • Ông cụ

    elderly gentleman, old gentleman., father, Ông cụ tôi, my father.
  • Ông địa

    (địa phương)the earth god.
  • Ống điếu

    danh từ., pipe.
  • Chế dục

    Động từ, to restrain one's passions and desires, to practise continence
  • Ống dòm

    như ống nhòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top